请输入您要查询的越南语单词:
单词
thở phì phì
释义
thở phì phì
气呼呼 <(气呼呼的)形容生气时呼吸急促的样子。>
một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
从山坡下的小路上气吁吁地跑来一个满头大汗的人。 气吁吁 <(气吁吁的)形容大声喘气的样子。>
随便看
lổng ngổng
lổn ngổn
lổn nhổn
lỗ
lỗ bắt bu-lông
lỗ bắt ri-vê
lỗ chân lông
lỗ chân răng
lỗ châu mai
lỗ chỗ
lỗ cắm
lỗ cắm điện
lỗ gió
lỗ huyệt
lỗ hơi
lỗ hổng
lỗ hở
lỗi
lỗi hẹn
lỗi in
lỗi lạc
lỗi lầm
lỗi lầm cũ
lỗi ngôn ngữ
lỗi nặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:31:07