请输入您要查询的越南语单词:
单词
thở phì phì
释义
thở phì phì
气呼呼 <(气呼呼的)形容生气时呼吸急促的样子。>
một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
从山坡下的小路上气吁吁地跑来一个满头大汗的人。 气吁吁 <(气吁吁的)形容大声喘气的样子。>
随便看
chiếu cơm
chiếu cỏ
chiếu cố
chiếu cố cả công lẫn tư
chiếu cố đến
chiếu dụ
chiếu giám
chiếu hình
chiếu hội
chiếu không
chiếu lau
chiếu liền
chiếu lác
chiếu lên
chiếu lẫn
chiếu manh
chiếu mây
chiếu nghiêng
chiếu nôi
chiếu nơi
chiếu phim
chiếu phim sáng
chiếu phim đèn chiếu
chiếu quỳ
chiếu rượu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 0:02:45