请输入您要查询的越南语单词:
单词
thở phì phì
释义
thở phì phì
气呼呼 <(气呼呼的)形容生气时呼吸急促的样子。>
một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
从山坡下的小路上气吁吁地跑来一个满头大汗的人。 气吁吁 <(气吁吁的)形容大声喘气的样子。>
随便看
bình hành
bình hút khô
bình hương
bình khang
bình khí đá
nghiên cứu học vấn
nghiên cứu khoa học
nghiên cứu kỹ
nghiên cứu kỹ và thực hiện
nghiên cứu ngữ pháp
củ khoai môn
củ khoai sọ
củ kiệu
củ loa kèn
củ lạc
củ mài
củn
củng
củng cố
củng cố trận địa
củng mô
củng mạc
củ nâu
củ năn
củ rủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 6:30:37