请输入您要查询的越南语单词:
单词
chiếu phim
释义
chiếu phim
放映; 上映 <利用强光装置把图片或影片上的形象照射在幕上或墙上。一般指电影放映。>
hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "bài ca tuổi trẻ".
今天电影院放映"青春之歌"。
随便看
nông khoa
nông lâm
nông nghiệp
nông nghiệp và lâm nghiệp
nông nghệ
nông nhàn
nông nô
nông nổi
nông nỗi
nông phẩm
nông phụ
nông sâu
thành niên
thành nết
thành nội
thành phong trào
thành phần
thành phần chính
thành phần câu
thành phần cấu tạo
thành phần dinh dưỡng
thành phần tri thức
thành phần xen kẽ
thành phẩm
thành phật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:32:20