请输入您要查询的越南语单词:
单词
thọt
释义
thọt
跛 <腿或脚有毛病, 走起路来身体不平衡。>
chân thọt
跛脚。
闯; 冲 <猛冲。>
随便看
cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra
cái kiệu
cái ky
cái kén
cái kéo
cái kìm
cái kích
cái kẹp
cái kẹp ngón tay
cái kẻng
cái kềm
cái lao
cái leo
cái liềm
cái liễn
cái loa
cái làn
cái lán
cái lót
cái lót lưng
cái lư
cái lưỡi gà
cái lược
cái lẩu
cái lẫy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 3:50:20