请输入您要查询的越南语单词:
单词
thỏ hoang
释义
thỏ hoang
野兔; 野猫 <生活在野地里的兔类, 身体一般较家兔略大, 耳长大, 毛很密, 多为茶褐色或略带灰色。吃草、蔬菜等。有的地区叫野猫。>
随便看
lập thân
lập thêm
Lập Thạch
lập thể
lập thệ
lập thủ đô
lập trường
lập trường giai cấp
lập trường không vững
lập trường phản động
lập trận
lập tài khoản
lập tâm
lập tỉnh
lập tức
lập tức hành quyết
lập tức tuân lệnh
lập xuân
lập án
lập ý
lập đàn
lập đàn cầu khấn
lập đàn làm phép
lập đàn tụng kinh
lập đô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:00:13