请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhặng xanh
释义
nhặng xanh
绿豆蝇 <苍蝇的一种, 身体较家蝇大, 黄绿色而带亮光, 喜欢吃腥臭腐败的肉类, 能传染疾病。>
随便看
bệ cửa
bệ cửa sổ
bệ giảng
bệ gỗ
bệ hoa
bệ hạ
bệ khoan
bệ lò
bệ lắp ráp tàu
bện
bệ ngọc
bệnh
bệnh AIDS
bệnh ban
bệnh binh
bệnh biến
bệnh biến chứng
bệnh biếng ăn
bệnh bè phái
bệnh bí tiểu
bệnh bướu cổ
bệnh bạch cầu
bệnh bạch huyết
bệnh bạch hầu
bệnh bạch niệu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:31:43