请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảng
释义
cảng
港; 港湾 <便于船只停泊的海湾, 一般有防风、防浪设备。>
cảng quân sự
军港。
bến cảng
港口。
cảng không đóng băng
不冻港。
港埠; 港口; 口岸 <在河、海等的岸边设有码头, 便于船只停泊、旅客上下和货物装卸的地方。有的港口兼有航空设备。>
cảng quốc tế
国际港埠。 轮埠 <轮船码头。>
随便看
quân triều đình
quân tình
quân tình nguyện
quân tịch
quân tốt
quân tử
quân tử cầm
quân tử phòng thân
quân uỷ trung ương
quân viễn chinh
quân và dân
quân vô tướng, hổ vô đầu
quân vương
quân vụ
quân xa
quân xanh
quân xung kích
quân xâm lược
quân xích vệ
quân y
quân yểm trợ
quân đi sau
quân đi đoạn hậu
quân điền
quân đoàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:16:44