请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quân xâm lược
释义 quân xâm lược
 敌寇 <侵略者; 敌人。>
 đánh lại quân giặc; chống lại quân xâm lược
 抗击敌寇。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:20:14