请输入您要查询的越南语单词:
单词
quân tử phòng thân
释义
quân tử phòng thân
明哲保身 <原指明智的人不参与可能给自己带来危险的事, 现在指因怕犯错误或有损自己利益而对原则性问题不置可否的自由主义表现。>
随便看
bọc bắt
bọc dầu
bọc hành lý
bọ chét
bọ chó
bọc hậu
bọc kẽm
bọc mủ
bọc ngoài
bọc sắt
bọc thép
bọc vàng
bọ cà niễng
bọ cánh cam
bọ cánh cứng
bọc đánh
bọc đường
bọ cạp
bọ gậy
bọ hung
bọ kỳ
bọn
bọn bay
bọn bảo hoàng
bọn bắt cóc tống tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:10:34