请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảng tránh gió
释义
cảng tránh gió
避风港; 背风港 <供船只躲避大风浪的港湾, 比喻能够暂时躲避起来的地方。>
随便看
đậu phụ
đậu phụ cứng
đậu phụ khô
đậu phụ lá
đậu phụ mặn
đậu phụng
đậu phụ nhiều lớp
đậu phụ nhự
đậu phụ phơi khô
đậu phụ trúc
đậu phụ đông
đậu rang
đậu trắng
đậu tây
đậu tương
đậu tằm
đậu tằm rang
đậu ván
đậu vốn buôn chung
đậu xanh
đậu xe
đậu đen
đậu đũa
đậu đỏ
đậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:41:49