请输入您要查询的越南语单词:
单词
Vermont
释义
Vermont
佛蒙特 <美国东北部的一州, 与加拿大接壤。它于1791年被接受为美国的第十四个州。1609年塞缪尔·德·查普兰勘探了这个地区, 1724年英国人在该地区永远定居了下来。马萨诸塞州、新罕布什尔州和纽约州于1781年、1782年和1790年相继放弃了对这个地区的权利。该州首府为蒙彼利埃, 伯灵顿是最大的城市。>
随便看
cơn sốt
cơn thịnh nộ
cơn ác mộng
Cơ-nê-ti-cớt
cơ năng
cơ quan
cơ quan bài tiết
cơ quan bảo an
cơ quan chính quyền
cơ quan chủ quản
cơ quan cảm giác
cơ quan du lịch
cơ quan hành chính
cơ quan hành chính trung ương
cơ quan lãnh đạo trực tiếp
cơ quan lớn
cơ quan mật vụ của Đức Quốc Xã
cơ quan ngôn luận
cơ quan nhà nước
cơ quan nhà nước cao nhất
cơ quan quản trị
cơ quan riêng
cơ quan sinh dục
cơ quan soạn sử
cơ quan thương vận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:03:49