请输入您要查询的越南语单词:
单词
ve trâu
释义
ve trâu
牛虻 <昆虫, 虻的一种, 身体长椭圆形, 有灰、黑、黄褐等色。胸部和腹部有花纹。成虫在夏季晴朗天气最活跃, 雄的吸食植物的汁液和花蜜, 雌的吸食牛、马等家畜的血液。>
随便看
chu đáo tỉ mỉ
chuẩn
chuẩn bị
chuẩn bị bài
chuẩn bị bài giảng
chuẩn bị canh tác
chuẩn bị chiến tranh
chuẩn bị hành trang
chuẩn bị lập tổ
chuẩn bị mở
chuẩn bị sẵn
chuẩn bị thành lập
chuẩn chi
chuẩn chấp
chuẩn cứ
chuẩn hoá
chuẩn hứa
chuẩn kim
chuẩn miễn
chuẩn mực
chuẩn mực hành vi
chuẩn mực đạo đức
chuẩn nhận
chuẩn nhập
chuẩn phê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:46:32