请输入您要查询的越南语单词:
单词
ve trâu
释义
ve trâu
牛虻 <昆虫, 虻的一种, 身体长椭圆形, 有灰、黑、黄褐等色。胸部和腹部有花纹。成虫在夏季晴朗天气最活跃, 雄的吸食植物的汁液和花蜜, 雌的吸食牛、马等家畜的血液。>
随便看
xây dựng
xây dựng chính quyền
triệt phòng
triệt phế
triệt sản
triệt tiêu lẫn nhau
triệt điền
triệu
triệu chứng
triệu chứng báo trước
triệu chứng bệnh
triệu hồi
triệu mộ
Triệu Phong
triệu tập
triệu tập dự thi
triệu đến
tro
trong
trong biên chế
trong bóng tối
trong bông có kim
trong chốc lát
trong chớp mắt
trong cơn giận dữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:24:33