请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảu nhảu
释义
cảu nhảu
咕噜 <咕哝。>
随便看
chủ nghĩa tịch tịnh
chủ nghĩa tự do
chủ nghĩa tự nhiên
chủ nghĩa vô chính phủ
chủ nghĩa vô thần
chủ nghĩa vị kỷ
chủ nghĩa xã hội
chủ nghĩa xã hội khoa học
chủ nghĩa xã hội không tưởng
chủ nghĩa xét lại
chủ nghĩa yêu nước
chủ nghĩa Đác-uyn
chủ nghĩa điều hoà
chủ nghĩa đóng cửa
chủ nghĩa đại dân tộc
chủ nghĩa đế quốc
chủ nghĩa địa phương
chủ nghĩa định mệnh
chủng loại
chủng ngừa
chủng quần
chủng tộc
chủ ngã
chủng đậu
chủ ngữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:36:22