请输入您要查询的越南语单词:
单词
bột máu
释义
bột máu
血粉 <用猪、牛、羊等动物的血液制成的粉状物质, 用作饲料和肥料。>
血浆粉。
随便看
hệ thống
hệ thống cung cấp
hệ thống công trình thuỷ lợi
hệ thống dây điện
hệ thống dẫn nước
hệ thống gia phả
hệ thống gân
hệ thống hoá
hệ thống hằng tinh
hệ thống kinh tế
hệ thống kinh tế tư bản
hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa
hệ thống kênh dẫn thuỷ
hệ thống kênh phân phối nước
hệ thống kênh tháo nước
hệ thống kênh tạm thời
hệ thống lại
hệ thống núi
hệ thống ròng rọc
hệ thống sưởi hơi
hệ thống thập phân
hệ thống tiêu thuỷ
hệ thống truyền thanh
hệ thống tuần hoàn
hệ thống tín hiệu thứ hai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:13:47