请输入您要查询的越南语单词:
单词
thổi
释义
thổi
吹 <合拢嘴唇用力出气。>
thổi tắt đèn.
吹灯。
吹奏 <吹某种乐器, 泛指奏各种乐器。>
刮 <(风)吹。>
gió thổi vào nhà.
风刮进屋里。
灌 <倒进去或装进去(多指液体、气体或颗粒状物体)。>
gió tuyết ào ào thổi vào cửa.
风雪呼呼地灌进门来。
品 <吹(管乐器, 多指箫)。>
thổi tiêu.
品箫。
thổi sáo đánh đàn.
品竹弹丝。
注入 <以气息传送。>
随便看
mặt tốt
mặt vuông tai lớn
mặt võ nhị hoa
mặt vỡ
mặt xanh nanh vàng
mặt xấu
mặt đen
mặt đáy
mặt đường
mặt đất
mặt đất đóng băng
mặt đầu đốt ngón tay
mặt đỉnh
mặt đỏ bừng
mặt đỏ tía tai
mặt đối lập
mặt đối mặt
mặt đồng hồ
mặt đứng
mặt ủ mày chau
mặt ủ mày ê
mẹ
mẹ chết
mẹ chồng
mẹ con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 8:02:26