请输入您要查询的越南语单词:
单词
thổ ty
释义
thổ ty
土司 <元、明、清各朝在少数民族地区授予少数民族首领世袭官职, 以统治该族人民的制度。也指被授予这种官职的人。>
随便看
giật mình tỉnh giấc
giật mượn
giật nóng
giật nẩy người
giật nợ
giật ra
giật tung
giật tạm
giật đầu cá vá đầu tôm
giậu
giậu đổ bìm leo
giắm
giắm gia giắm giẳn
giắm giúi
giắt
giắt cạn
giắt răng
giằm
giằm đất
giằn
giằng
giằng buộc
giằng co
giằng co nhau
giằng mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:17:39