请输入您要查询的越南语单词:
单词
duy nhất
释义
duy nhất
单一 <只有一种。>
独 <一个。>
独家 <单独一家。>
独一无二 <没有相同的; 没有可以相比的。>
惟一 <只有一个; 独一无二。>
đây là biện pháp duy nhất có thể thực hiện được.
这是惟一可行的办法。
一次性 <只一次的, 不须或不做第二的。>
随便看
giấy in ảnh màu
giấy khai sinh
giấy khai tử
giấy khen
giấy khiếu nại
giấy không thấm
giấy khổ
giấy khởi tố
giấy kiếng
giấy kẹp sách
giấy kẻ ô
giấy kết hôn
giấy Liên Sử
giấy làm bằng tre trúc
giấy lái xe
giấy láng
giấy láng một mặt
giấy lưu hành nội bộ
giấy lọc
giấy lộn
giấy lụa
giấy moi
giấy màu
giấy má
giấy mời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:36:55