请输入您要查询的越南语单词:
单词
duy nhất
释义
duy nhất
单一 <只有一种。>
独 <一个。>
独家 <单独一家。>
独一无二 <没有相同的; 没有可以相比的。>
惟一 <只有一个; 独一无二。>
đây là biện pháp duy nhất có thể thực hiện được.
这是惟一可行的办法。
一次性 <只一次的, 不须或不做第二的。>
随便看
hàng đổi hàng
hà ngược
hàn gắn
hàn gắn mối quan hệ
hàng ế
hành
hành binh
hành băm
hành chính
hành chính pháp
hành chính sự nghiệp
hành chính thôn ấp
hành chính tổng hợp
hành cung
hành củ
hành dinh
hành giáo
hành giả
hành giống
hành hung
hành hình
hành hương
hành hạ
hành hạ đến chết
hành khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:38:09