请输入您要查询的越南语单词:
单词
thời cơ
释义
thời cơ
关头 <起决定作用的时机或转折点。>
契机 <指事物转化的关键。>
时辰; 时; 会; 茬口; 时机; 机会 <具有时间性的客观条件(多指有利的)。>
nắm lấy thời cơ.
掌握时机。
lỡ mất thời cơ.
错过时机。
书
机遇 <好的境遇; 机会。>
随便看
làm biếng nhớt thây
làm biến đi
làm bài hộ
làm bài thi
làm bài thi hộ
làm bán thời gian
làm báo
làm bão hoà
làm bé
làm bóng
làm băng
làm bạn
làm bản in
làm bẩn
làm bật tung
làm bậy
làm bằng chứng
làm bằng máy
làm bằng sắt
làm bằng tay
làm bế tắc
làm bộ
làm bộ làm dạng
làm bộ làm tịch
hoàn cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:00:01