请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái tủ
释义
cái tủ
柜; 柜子; 柜儿 <收藏衣物、文件等用的器具, 方形或长方形, 一般为木制或铁制。>
随便看
loại xấu
loại đặc biệt
loại ưu
loạn
loạn binh
loạn dâm
loạn dân
loạng choạng
loạn hành
loạn luân
loạn ly
loạn lạc
loạn lạc chiến tranh
loạn lạc chết chóc
loạn pháp
loạn quân
loạn thần
loạn thần kinh
loạn thế
loạn trong giặc ngoài
loạn trí
loạn tặc
loạn xà ngầu
loạn xạ
loạn xị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:44:04