请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái ví
释义
cái ví
荷包 <随身携带、装零钱和零星东西的小包。>
随便看
yêu thắm thiết
yêu tà
yêu vận
yêu yêu
yêu đào
yêu đơn phương
yêu đương
yêu đương vụng trộm
yêu đạo
yêu đời
yô-ga
y đức
yếm
yếm ba ba
yếm cua
yếm khoá
yếm nhọn
yếm thế
yếm ố
yến
yến ca
yến diên
yếng
yến hội
yến hỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:08:31