请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái ấm
释义
cái ấm
铫子 <煎药或烧水用的器具, 形状像比较高的壶, 口大有盖, 旁边有柄, 用沙土或金属制成。也作吊子。>
随便看
hàng xóm hoà thuận
hàng xóm tốt bụng
hàng xấu
hàng xịn
hàng ăn
hàng đan
hàng đang chế tạo
hàng đã mua
hàng đô
hàng đơn vị
hàng đạo
hàng đầu
hàng đọng
hàng đổi hàng
hà ngược
hàn gắn
hàn gắn mối quan hệ
hàng ế
hành
hành binh
hành băm
hành chính
hành chính pháp
hành chính sự nghiệp
hành chính thôn ấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 15:18:26