请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi rửa tay
释义
đi rửa tay
净手 <婉辞, 指排泄大小便。>
随便看
bèo tía
bèo tấm
bèo ván
bè phái
bè tre
bè trúc
bè đảng
bé
bé bé
bé bỏng
bé chẳng vin cả gẫy cành
Béc-lin
Béc-nơ
bé con
bé cái lầm
bé cái nhầm
bé cưng
bé dại
bé gái
bé gái mồ côi
bé gầy
bé miệng
bé mọn
bé mới sinh
bén
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 19:40:35