请输入您要查询的越南语单词:
单词
đi qua đi lại
释义
đi qua đi lại
蹀躞 <往来徘徊。>
折腾 <翻过来倒过去。>
随便看
chạy báo động
chạy băng băng
chạy bằng hơi
chạy bằng khí
chạy bằng sức gió
chạy bằng điện
chạy bộ
chạy bữa
chạy chầm chậm
chạy chậm
chạy chọt
chạy chợ kiếm sống
chạy chữa
chạy cực nhanh
chạy cự ly dài
chạy cự ly ngắn
chạy dai sức
chạy dài
chạy gió
chạy giấy
chạy giặc
chạy gạo
chạy gấp
chạy hiệu
chạy hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:40:20