请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh hoa liễu
释义
bệnh hoa liễu
花柳病; 下疳 < 性病, 分硬性和软性两种。硬性下疳是梅毒初期, 生殖器、舌、唇等形成溃疡, 病灶的底部坚硬而不痛。软性下疳由软性下疳杆菌引起, 生殖器外部形成溃疡, 病灶的周围组织柔软而疼痛。>
随便看
đặt mình vào
đặt mình vào hoàn cảnh người khác
đặt móng
đặt ngang
đặt ngược
đặt ngược nặng nhẹ
đặt nền móng
đặt nền tảng
đặt quan hệ
đặt quan hệ ngoại giao
đặt quyền lợi chung lên quyền lợi riêng
đặt ra
đặt ra ngoài vòng pháp luật
đặt ray
đặt riêng
đặt song song
đặt thành thừa số
đặt tiền
đặt trước
đáng đòn
đáng được
đáng được chú ý
đáng để
đáng đời
đá ngầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:23:30