请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh hoa liễu
释义
bệnh hoa liễu
花柳病; 下疳 < 性病, 分硬性和软性两种。硬性下疳是梅毒初期, 生殖器、舌、唇等形成溃疡, 病灶的底部坚硬而不痛。软性下疳由软性下疳杆菌引起, 生殖器外部形成溃疡, 病灶的周围组织柔软而疼痛。>
随便看
bệnh lậu
bệnh lịch
bệnh lồng ruột
bệnh lợn gạo
bệnh lợn đóng dấu
bệnh lỵ
bệnh lỵ a-míp
bệnh lỵ trực khuẩn
bệnh máu chậm đông
bệnh mãn tính
bệnh mù màu
bệnh mẩn ngứa
bệnh mắt hột
bệnh mắt lát giữa
bệnh mắt đỏ
bệnh mề đay
bệnh mốc đỏ
bệnh mụn cơm
bệnh mụn rộp
bệnh nan y
bệnh nghề nghiệp
bệnh ngoài da
bệnh nguy kịch
bệnh nguyên thể
bệnh ngầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:43:54