请输入您要查询的越南语单词:
单词
cá mè hoa
释义
cá mè hoa
胖头鱼 ; 鳙 ; 鳙鱼 <身体暗黑色, 鳞细而密, 头很大, 眼睛靠近头的下部。生活在淡水中, 是重要的食用鱼之一。也叫胖头鱼。>
随便看
dư vật
dư vị
dư xài
dư âm
dư ân
dư đảng
dư địa
dư địa chí
dư đồ
dư độc
dươn
dương
dương bình
Dương Châu
dương cầm
dương cụ
dương cực
dương danh
dương dương tự đắc
dương gian
dương hoá
dương hàng
dương hải
dương khí
dương khởi thạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:16:32