请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỡ đẻ
释义
đỡ đẻ
接羔 <帮助羊、猪等产羔。>
người đỡ đẻ; bà mụ.
接生员。
接生; 收生 <帮助产妇分娩。>
助产 <在分娩期间帮忙, 帮助生产。>
随便看
ít nhất
ít nhất là
ít nhời
ít nói
ít năm
ít nữa
ít oi
ít ra
ít thấy
ít tiền
ít tuổi
ít xịt
ít ít
ít đường
ít được quan tâm
ít ỏi
í ẹ
ò e í e
òi ọp
òm ọp
òng ọc
ò ó o
ò ọ
ó
ó biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:11