请输入您要查询的越南语单词:
单词
đỡ đói
释义
đỡ đói
充饥; 解饿 <消除饿的感觉。>
tôi mang theo mấy cái bánh rán để ăn dọc đường cho đỡ đói.
我带了几个烧饼, 预备在路上充饥。
ăn khoai lang cho đỡ đói.
拿白薯解饿。
疗饥 <解除饥饿; 充饥。>
随便看
hoa hublông
hoa huệ
hoa huệ tây
hoa hàn
hoa hương bồ
hoa hướng dương
Hoa Hạ
hoa hải đường
hoa hồi
hoa hồng
hoa hồng cẩn
hoa hồ điệp
hoa khiên ngưu
hoa khoe màu đua sắc
hoa khô
hoa khôi
hoa kim châm
hoa kim ngân
hoa kiều
hoa kiểm
hoa kiệu
hoa kỳ
hoa lan
hoa lan Phúc Kiến
hoa lan tử la
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:46:23