请输入您要查询的越南语单词:
单词
cánh tay đòn
释义
cánh tay đòn
重臂 <阻力臂的旧称。>
阻力臂 <杠杆的阻力点和支点间的距离。旧称重臂。>
随便看
loảng choảng
loảng xoảng
loắt choắt
loằng ngoằng
loẹt xoẹt
lu
Luanda
Lu-an-đa
lu bù
lui
lui binh
lui bước
lui chân
lui cui
Lu-i-di-an
Lu-i-di-e-nơ
lui giữ
lui gót
lui lại
lui nhường
lui quân
lui ra
lui tránh
lui tới
lui tới luôn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 10:08:01