请输入您要查询的越南语单词:
单词
lật đổ
释义
lật đổ
颠覆; 倾覆 <采取阴谋手段从内部推翻合法的政府。>
hoạt động lật đổ
颠覆活动。
翻覆 <翻1. 。>
翻天 <比喻造反。>
排挤 <利用势力或手段使不利于自己的人失去地位或利益。>
推倒; 推翻 <用武力打垮旧的政权, 使局面彻底改变。>
lật đổ cách nói của người đi trước.
推倒前人的成说。
随便看
thông thường
thông thạo
thông thống
thông tin
thông tin hữu tuyến
thông tin liên lạc
thông tri
thông trắng
thông tuệ
thông tài
thông tàu thuyền
thông tín
thông tính
thông tín viên
thông tư
thông tấn
thông tấn xã
thông tệ
thông tỏ ngõ ngàng
thông tục
thông với
thông xe
thông xưa hiểu nay
thông xưng
thông điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:33:35