请输入您要查询的越南语单词:
单词
Merrimack
释义
Merrimack
梅里马克 <美国新罕布什尔州南部一城镇, 位于梅里马克河沿岸, 曼彻斯特南部。它拥有多种轻工业。>
随便看
dốc bên bờ ruộng
dốc bầu tâm sự
dốc bồ dốc gánh
dốc bờ ruộng
dốc bụng
dốc chí
dốc cầu
dốc dác
dốc hòm dốc xiểng
dốc hết
dốc hết hầu bao
dốc hết sức
dốc hết tâm can
dốc hết tâm huyết
dốc hết tình cảm
dốc lên
dốc lòng
dốc lòng phục vụ
dốc lòng xây dựng đất nước
dốc lúa trong vựa ra phơi
dốc một lòng trông một đạo
dốc ngược
dốc núi
dốc sức
dốc sức bình sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:47:41