请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc cưới xin
释义
việc cưới xin
婚事; 亲事 <有关结婚的事。>
lo việc cưới xin; lo đám cưới.
办婚事。
việc cưới xin của anh ấy sắp xong rồi nhỉ?
他的亲事快成了吧? 喜事 <特指结婚的事。>
随便看
điều kiện quan trọng
điều kiện trước tiên
điều kiện tốt nhất
điều kị
điều lo
điều luật
điều lành
điều lý
điều lệ
điều lệ bài viết
điều lệ bản thảo
điều lệ chung
tô phụ
tô-pô
tô rẽ
tô son trát phấn
tô-tem
tô thuế
tô tiền
tô vẽ bề ngoài
tô điểm bề ngoài
tô điểm cho nổi bật
tô đậm
tô đậy
tô đọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 1:52:27