请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc cấp bách
释义
việc cấp bách
缓急 <急迫的事; 困难的事。>
火烧眉毛 <比喻非常急迫。>
việc cấp bách trước mắt.
火烧眉毛眼下急。
书
倥偬 <(事情)急迫匆忙。>
随便看
đề phòng gián điệp
đề phòng mất mùa
đề phòng mật thám
đề phòng nghiêm ngặt
đề phòng thuỷ triều
đề phòng trúng gió
đề phòng trộm cắp
đề phụ
đề ra
đề thi
đề thi chung
đề thi hiếm gặp
đề thi hiếm thấy
đề thơ
đề toán
đề tài
đề tài chiêm nghiệm
đề tài chính
đề tài câu chuyện
đề tài nói chuyện
đề tài thảo luận
đề tên
đề tạo
đề tả
đề từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 10:37:42