请输入您要查询的越南语单词:
单词
việc cấp bách
释义
việc cấp bách
缓急 <急迫的事; 困难的事。>
火烧眉毛 <比喻非常急迫。>
việc cấp bách trước mắt.
火烧眉毛眼下急。
书
倥偬 <(事情)急迫匆忙。>
随便看
ngón đeo nhẫn
ngó sen
ngót
ngót nghét 100
ngót nghét một vạn
ngó xung quanh
ngó đứt, tơ vương
ngô
ngô công
Ngô Hà
ngôi
ngôi ba
ngôi báu
ngôi chùa
ngôi hai
ngôi mộ
ngôi nhất
ngôi sao
ngôi sao ca nhạc
ngôi sao chính
ngôi sao khổng lồ
ngôi sao nhỏ tuổi
ngôi sao sáng
ngôi sao tiên toạ
ngôi thứ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:29:53