请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 thời gian rảnh rỗi
释义 thời gian rảnh rỗi
 空隙 <中间空着的地方; 尚未占用的时间。>
 công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
 工人们利用生产空隙加紧学习。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 10:30:19