请输入您要查询的越南语单词:
单词
luỹ thừa
释义
luỹ thừa
乘方; 方 <一个数自乘若干次的运算, 例如a的三次乘方(写做a3)就是a自乘3次。>
乘幂 <见"幂"。>
指数 <表示一个数自乘若干次的数字。记在数的右上角。>
随便看
đổ lỗi cho
đổ lộn
đổ máu
đổ mưa
đổ mồ hôi
đổ mồ hôi trộm
đổng
đổng binh
đổng lý
đổng nhung
đổng sự
đổng tử
đổ nhào
đổ nát
đổ nát thê lương
đổ nước
đổ oan
đổ quanh
đổ qua đổ lại
đổ riệt
đổ rạp
đổ sụp
đổ sức
đổ thêm dầu vào lửa
đổ thừa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:31:42