请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
释义
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
国际单位制; 导出单位<一种计量制度, 1960年第十一届国际计量大会通过采用。长度的单位米, 质量的单位千克(公斤), 电流强度的单位安培等, 是国际单位制的基本单位; 由基本单位推导出来的单位叫导出单 位, 如面积的单位平方米, 速度的单位米/秒等; 既可以看作基本单位, 又可以看作导出单位的叫辅助单位, 如平面角的单位弧度等。简称国际制。>
国际制 <国际单位制的简称。>
随便看
nước quá trong ắt không có cá
nước quân tử
nước quả nấu đông
nước rau mùi tàu
nước ròng
nước ròng nước lớn
nước ròng rồi lại lớn
nước rút
nước rạc lòi mặt cỏ
nước rửa bát
nước rửa chén
nước suýt
cửa sổ trên lầu
cửa sổ trên mái nhà
cửa tai
cửa tai ngoài
cửa tam quan
cửa tan nhà nát
cửa tay
cửa thanh đới
cửa thiên cung
cửa thiền
cửa thoát hiểm
cửa thuỳ hoa
cửa thành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:48