请输入您要查询的越南语单词:
单词
quy chế chung về đo lường quốc tế
释义
quy chế chung về đo lường quốc tế
国际公制 <一种计量制度, 创始于法国, 1875年十七个国家的代表在法国巴黎开会议定为国际通用的计量制度。长度的主单位是米, 一米等于通过巴黎的子午线的四千万分之一。标准米尺用铂铱合金制成, 断面 为X形, 在00C时标准米尺上两端所刻的线之间的距离为一米。质量的主单位是公斤, 标准公斤的砝码是用 铂铱合金制成的圆柱体, 在纬度450的海平面上的重量为一公斤。容量的主单位是升, 一升等于一公斤纯水在标准大气压下40C(密度最大)时的体积。也叫米制。简称公制。>
随便看
việc nhà
việc nhà nông
việc nhà nước
việc nhân đức không nhường ai
việc như cơm bữa
việc nhỏ
việc nhỏ mọn
việc nhỏ nhặt
việc này
việc nước
việc nặng
việc nặng nhọc
việc nặng sức đuối
việc nội bộ
việc nội trợ
việc phường
việc phải tự làm
việc Phật
việc qua, cảnh đổi
việc quan
việc quan trọng
việc quen thì dễ làm
việc quyết định
việc quái gở
việc quái đản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:06:24