请输入您要查询的越南语单词:
单词
nghi thức
释义
nghi thức
式; 典礼; 仪式 <举行典礼的程序、形式。>
nghi thức khai mạc.
开幕式。
文 <旧时指礼节仪式。>
nghi thức rườm rà; lễ tiết phiền phức
繁文缛节。
随便看
hạ cố đến chơi
hạ cờ
hạ du
hạ dần
hạ giá
hạ giới
hạ gục
hạ hoả
hạ huyền
hạ huyệt
hạ huệ
hại
hại cho bao tử
hại của
hại dân hại nước
hại gì
hại người
hại người ích ta
hại ngầm
hại nhân
hại nhân nhân hại
hại nước hại dân
hại nước hại nòi
hại sức
hại tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 21:26:48