请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng hôn
释义
hoàng hôn
傍晚; 傍晚儿; 傍黑儿; 薄暮; 暮 < 指临近夜晚的时候, 多用于书面语。>
残年 <指人的晚年。>
tàn niên mộ cảnh; buổi hoàng hôn; những năm cuối đời
残年暮景
黄昏 ; 暝 <日落以后天黑以前的时候。>
随便看
nà
nài
nài nỉ
nài nỉ mượn tiền
nài xin
nài ép lôi kéo
nàn
nàng
nàng dâu
nàng hầu
nàng thơ
nàng tiên
nào
nào biết
nào dè
nào hay
nào là
nào ngờ
nào đâu
nào đó
Nà Rang
này
này nọ
ná
nác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:23:14