请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đổ về
释义 đổ về
 归 <趋向或集中于一个地方。>
 trăm sông cùng đổ về biển; trăm đường cùng quy về một đích; đường nào cũng đến La Mã.
 殊途同归
 trăm sông cùng đổ về biển.
 千条河流归大海。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 15:15:09