请输入您要查询的越南语单词:
单词
đổ về
释义
đổ về
归 <趋向或集中于一个地方。>
trăm sông cùng đổ về biển; trăm đường cùng quy về một đích; đường nào cũng đến La Mã.
殊途同归
trăm sông cùng đổ về biển.
千条河流归大海。
随便看
ngoạ
ngoạ bệnh
ngoạch
ngoại
ngoại bang
ngoại biên
ngoại chứng
ngoại công
ngoại cảng
ngoại cảnh
ngoại cỡ
ngoại diên
ngoại giao đoàn
ngoại giáo
ngoại hiệu
ngoại hoá
ngoại hạng
ngoại hối
ngoại khoa
ngoại khoá
ngoại kiều
ngoại kí sinh
ngoại lai
ngoại lệ
ngoại lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:13:11