请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoàng hậu
释义
hoàng hậu
皇后 <皇帝的妻子。>
娘娘 <指皇后或贵妃。>
chính cung hoàng hậu.
正宫娘娘。
王后 <国王的妻子。>
正宫 <皇后居住的宫室, 也指皇后。>
随便看
gạ mua
gạn
gạn gùng
gạnh
gạn hỏi
gạn lấy
gạn đục khơi trong
hình khối
hình khối chóp
hình luật
hình lõm
hình lăng trụ
hình lăng trụ tam giác
hình lưỡi
hình lập phương
hình lập thể
hình lồi
hình lục giác
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:35:11