请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 hào quang
释义 hào quang
 佛光 <佛像头上的光辉。>
 光芒; 光焰; 光彩 <向四面放射的强烈光线。>
 hào quang muôn trượng.
 光芒万丈。
 hào quang chiếu bốn phía; ánh sáng toả ra xung quanh.
 光芒四射。
 hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
 万丈光焰。
 hào quang chói mắt
 光焰耀目。
 霞光 <阳光穿透云雾射出的彩色光芒。>
 muôn tia hào quang
 霞光万道。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:21:32