请输入您要查询的越南语单词:
单词
Hà Tây
释义
Hà Tây
河西 <(省。越南地名。北越省份之一。>
河西 <泛指黄河以西之地, 春秋战国时, 把黄河南段之西今山西、陕西两省交界处。汉、唐时多指甘肃、青海两省黄河以西的地区。唐玄宗时置河西节度使管辖甘肃及河西走廊。>
随便看
cao nhất
cao nhồng
cao niên
cao phi viễn tẩu
cao phong
cao phân tử
cao quãng tám
cao quý
cao ráo
cao răng
cao rộng
cao sang
cao siêu
cao siêu phi phàm
cao su
cao su bọt
cao su cách nhiệt
cao su lưu hoá
cao su nhân tạo
cao su sống
cao su thiên nhiên
cao su tái sinh
cao su tấm
cao su tấm lát vải
cao su tổng hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 5:48:36