请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoà nhau
释义
hoà nhau
打平手 <比赛结果不分高下。>
和局; 平手; 平手儿 <不分高下的比赛结果。>
hai đội A và B thi đấu hoà nhau.
甲乙两队打了个平手儿。
随便看
họ Tề
họ Tỉnh
họ Tịch
họ Tịnh
họ Tống
họ Tổ
họ Tứ
họ Tức
họ Từ
họ Tử
họ Tửu
họ Tự
họ U
họ Ung
họ Uyên
họ Uyển
họ Uông
họ Uất Trì
họ Vi
họ Vinh
họ Viên
họ Viễn
họ Viện
họ Việt
họ Vu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 0:02:22