请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuôn phép
释义
khuôn phép
程 <规矩; 法则。>
法规 <法律、法令、条例、规则、章程等的总称。>
范 <范围。>
vào khuôn phép
就范。
矩 <法度; 规则。>
规范 <约定俗成或明文规定的标准。>
quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
道德规范。
规矩 <一定的标准、法则或习惯。>
lập ra khuôn phép
立规矩。
làm theo khuôn phép
按规矩办事。
随便看
chi dưới
chi dụng
chi hao
Chi Hà
chi hàng
chi họ
chi họ xa
chi hồ giả dã
chi hội
chi kháng
chi khí quản
chi khí quản viêm cấp tính
chi khí quản viêm kinh niên
chi lan
Chile
chi li
chi ly
Chi Lê
chi lưu
chim
chim anh vũ
chim bay cá nhảy
chim bay lên bay xuống
chim bách thanh
chim bìm bịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:27:15