请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuôn phép
释义
khuôn phép
程 <规矩; 法则。>
法规 <法律、法令、条例、规则、章程等的总称。>
范 <范围。>
vào khuôn phép
就范。
矩 <法度; 规则。>
规范 <约定俗成或明文规定的标准。>
quy tắc đạo đức; khuôn phép đạo đức.
道德规范。
规矩 <一定的标准、法则或习惯。>
lập ra khuôn phép
立规矩。
làm theo khuôn phép
按规矩办事。
随便看
đầu xuống đất, cật lên trời
đầu xương cụt
đầu óc
đầu óc choáng váng
đầu óc cục bộ
đầu óc mê muội
đầu óc mê mẩn
đầu óc ngu si
đầu óc ngu đần
đầu óc quay cuồng
đầu óc quỷ quyệt
đầu óc rối mù
đầu óc địa phương
đầu đinh
đầu đi đuôi lọt
đầu đuôi
đầu đuôi gốc ngọn
đầu đuôi ngọn nguồn
đầu đuôi sự việc
đầu đà
đầu đàn
đầu đêm
đầu đông
đầu đường
đầu đường cuối ngõ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 18:46:15