请输入您要查询的越南语单词:
单词
bệnh lỵ a-míp
释义
bệnh lỵ a-míp
阿米巴痢疾 <由阿米巴在肠道中寄生而引起的痢疾。症状是腹痛, 腹泻, 大便带血和黏液。也叫变形虫痢疾。>
随便看
núi đất
núi đồi trùng điệp
núm
núm núm
núm vú cao su
núm ấn
núng
núng niếng
núng nính
núp
núp gió
núp váy
núp ẩn
nút
nút buộc
nút bấm
nút chết
nút con dò
nút cà-vạt
nút cắm điện
nút dải rút
nút hình bướm
nút phòng bụi
nút thoát khí
nút thòng lọng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:27:01