请输入您要查询的越南语单词:
单词
núm
释义
núm
纽; 钮 <器物上可以抓住而提起来的部分。>
núm cân.
秤纽。
núm con dấu.
印纽。
鋬 <器物上用手提的部分。>
乳头 <乳房上圆球形的突起, 尖端有小孔, 乳汁从小孔流出。也叫奶头。>
乳头 <象乳头的东西。>
拉扯 <用力使朝自己所在的方向或跟着自己移动。>
随便看
tựa lưng vào
tự anh ta
tựa như
tựa nương
tự an ủi
tựa tựa
tựa vào lan can
tự biết
tự biện
tự bào chữa
tự bênh vực mình
tự bạch
tự bản thân
tự cam
tự cao
tự cao tự đại
tự chi tiền
tự cho là
tự cho là đúng
tự cho mình là
tự cho mình là nhất
tự cho mình là thanh cao
tự cho mình là thông minh
tự cho mình là đúng
tự cho phép
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 15:56:34