请输入您要查询的越南语单词:
单词
núm ấn
释义
núm ấn
印纽 <古代印章上端雕刻成龟、虎、狮等形象的部分, 有孔, 可以穿带子。也叫印鼻。也叫印钮。>
按钮。
随便看
công chính liêm minh
công chính nghiêm minh
công chúa
công chúng
công chức
công chứng
công cuộc
công công
công cước
công cốc
công cộng
công cụ
công cụ chuyên chở
công cụ dự phòng
công cụ lao động
công cụ sản xuất
công cụ sắc bén
công danh
công danh lợi lộc
công diễn
công dân
công dã tràng
công dụng
công giáo
công giáo La Mã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:39:35