请输入您要查询的越南语单词:
单词
hoá thân
释义
hoá thân
化身 <佛教称佛或菩萨暂时出现在人间的形体。>
nhân vật chính trong bộ tiểu thuyết này chính là hoá thân của tác giả.
这本小说的主人公正是作者自己的化身。
vai chính trong vở kịch chính là hoá thân của tác giả.
剧中的主角就是作者的化身。
随便看
lời bốc
lời bộc bạch
lời ca
lời can gián
lời ca tụng
lời chào mừng
lời châm chọc
lời chê
lời chính xác
lời chú
lời chúc
lời chúc mừng
lời chúc tụng
lời chú cẩn cô
lời chú giải
lời chú thích
lời chắc chắn
lời chứng
lời cuối sách
lời cách ngôn
lời công bố
lời cảm ơn
lời cảnh cáo
lời cửa miệng
lời di chúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:55:40