请输入您要查询的越南语单词:
单词
chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng
释义
chưa đến Hoàng hà thì chưa cam lòng
不到黄河心不死 <比喻不到绝境不肯死心。也比喻不达到目的决不罢休。>
随便看
đục trong vá ngoài
đục tròn
đụn
đụn băng
đụn cát
đụn cỏ
đụng
đụng chạm
đụng nhau
đụng phải
đụng xe
đụng đũa
đụng đầu
đụng đến
đụng độ
đụn lúa
đụn mây
đụn rạ
đụp
đụt
đụt khẩu
đủ
đủ bộ
đủ cách nói
đủ cả
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:32