请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ nấu
释义
thợ nấu
掌厨 <主持烹调。>
掌勺儿 <主持烹调。>
掌灶 <在饭馆、食堂或办酒席的人家主持烹调。>
随便看
áp phích
áp-phích
áp phục
áp quyển
áp suất không khí
áp suất ánh sáng
áp sát
áp tải
áp tống
áp vào
áp vần
áp vận
áp-xe
áp âm
áp điện
áp điệu
áp đảo
áp đảo tinh thần
áp đặt
áp đồng
áp đội
á quân
át
át chế
át chủ bài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:29:16