请输入您要查询的越南语单词:
单词
thợ mộc
释义
thợ mộc
木工 <做这种工作的工人。>
木匠 <制造或修理木器、制造和安装房屋的木制构件的工人。>
随便看
đắp thêm
đắp tường đất
đắp điếm
đắp đê
đắp đường
đắp đập
đắp đập khơi ngòi
đắp đổi
đắt
đắt chồng
đắt giá
đắt hàng
đắt khách
đắt tiền
đắt vợ
đắt đỏ
đằm
đằm thắm
đằm đìa
đằn
đằng
đằng hắng
đằng không
đằng kia
đằng la
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:14:11